Có 2 kết quả:

寥寥可数 liáo liáo kě shǔ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ寥寥可數 liáo liáo kě shǔ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) just a very few (idiom); tiny number
(2) just a handful
(3) not many at all
(4) You count them on your fingers.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) just a very few (idiom); tiny number
(2) just a handful
(3) not many at all
(4) You count them on your fingers.

Bình luận 0